CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
| Stt | Chương trình/ đề án đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Ghi chú |
| I. | KHỐI NGÀNH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP |
||
|
Dược sĩ |
6720201 |
|
|
|
Dược sĩ khởi nghiệp |
|
||
|
Điều dưỡng |
6720301 |
|
|
|
Hộ sinh |
6720303 |
|
|
|
Chăm sóc sắc đẹp |
6810404 |
|
|
|
Y học cổ truyền |
6720102 |
|
|
|
Kỹ thuật Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng |
6720604 |
|
|
| II. | KHỐI NGÀNH NGÔN NGỮ | ||
|
Ngôn ngữ Anh |
6220206 | ||
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
6220209 | ||
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
6220211 | ||
|
Ngôn ngữ Nhật Bản |
6220212 | ||
| III. | KHỐI NGÀNH QUỐC TẾ | ||
|
Điều dưỡng - Định hướng làm việc tại Nhật Bản |
6720301 | ||
|
Điều dưỡng - Định hướng làm việc tại Hàn Quốc |
6720301 | ||
|
Điều dưỡng - Định hướng làm việc tại CHLB Đức |
6720301 | ||







